--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
reo hò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reo hò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reo hò
+
Shout for joy, shout for encouragement
Reo hò cổ vũ vận động viên
There were shouts of encouragement for the athletes
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
reo hò
:
Shout for joy, shout for encouragementReo hò cổ vũ vận động viênThere were shouts of encouragement for the athletes
+
easygoingness
:
sự vô tư
+
west
:
hướng tây, phưng tây, phía tây
+
cornflower aster
:
loài cây thân thẳng miền đông nam nước Mỹ, có các chùm hoa lớn màu xanh
+
khai khẩn
:
Break fresh groundMiền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩnIn our highlands there is still a lot of fresh ground to break